Có 2 kết quả:
合众为一 hé zhòng wéi yī ㄏㄜˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄟˊ ㄧ • 合眾為一 hé zhòng wéi yī ㄏㄜˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄟˊ ㄧ
hé zhòng wéi yī ㄏㄜˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄟˊ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) united as one
(2) e pluribus unum
(2) e pluribus unum
Bình luận 0
hé zhòng wéi yī ㄏㄜˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄟˊ ㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) united as one
(2) e pluribus unum
(2) e pluribus unum
Bình luận 0